Đọc nhanh: 宣传册印刷 (tuyên truyền sách ấn xoát). Ý nghĩa là: In ấn phẩm quảng cáo.
宣传册印刷 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In ấn phẩm quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传册印刷
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 全开 宣传画
- cả một trang tranh tuyên truyền.
- 全国 农业 展览会 是 宣传 先进经验 的 讲坛
- triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
册›
刷›
印›
宣›