Đọc nhanh: 名片印刷 (danh phiến ấn xoát). Ý nghĩa là: In danh thiếp.
名片印刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In danh thiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名片印刷
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 这家 印刷厂 很 有名
- Nhà máy in này rất nổi tiếng.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 她 拿出 名片 递给 他
- Cô ấy lấy danh thiếp ra đưa cho anh ấy.
- 他 一定 已经 给 了 你 他 的 名片
- Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
名›
片›