Đọc nhanh: 宣传册 (tuyên truyền sách). Ý nghĩa là: tờ rơi quảng cáo, tài liệu quảng cáo thương mại, tờ rơi.
宣传册 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tờ rơi quảng cáo
advertising pamphlet
✪ 2. tài liệu quảng cáo thương mại
commercial brochure
✪ 3. tờ rơi
flyer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传册
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 家乡 的 美景 值得 宣传 宣传
- Cảnh đẹp quê hương xứng đáng được quảng bá.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 她 从事 宣传 工作
- Cô ấy tham gia vào công tác tuyên truyền.
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
册›
宣›