Đọc nhanh: 客户验货 (khách hộ nghiệm hoá). Ý nghĩa là: khách hàng kiểm tra.
客户验货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách hàng kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户验货
- 客户 索赔 退货 的 费用
- Khách hàng yêu cầu bồi thường phí trả hàng.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 他 在 接待 客户 方面 有 很多 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc tiếp đón khách hàng.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
- 他 是 一位 经验丰富 的 酒店 经理 , 擅长 处理 客户 投诉
- Anh ấy là một quản lý khách sạn kỳ cựu, chuyên xử lý các khiếu nại của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
户›
货›
验›