Đọc nhanh: 客户沟通 (khách hộ câu thông). Ý nghĩa là: BrSE kỹ sư cầu nối là người thực hiện nhiệm vụ kết nối nhóm làm việc; công ty với khách hàng sao cho đảm bảo việc hai bên thông hiểu nhau và có thể hợp tác thuận lợi trong mỗi dự án..
客户沟通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. BrSE kỹ sư cầu nối là người thực hiện nhiệm vụ kết nối nhóm làm việc; công ty với khách hàng sao cho đảm bảo việc hai bên thông hiểu nhau và có thể hợp tác thuận lợi trong mỗi dự án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户沟通
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他们 对待 客户 很 敷衍
- Họ đối đãi với khách hàng rất hời hợt.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
- 每个 客服 专员 都 需要 掌握 良好 的 沟通 技巧
- Mỗi chuyên viên chăm sóc khách hàng đều cần có kỹ năng giao tiếp tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
户›
沟›
通›