Đọc nhanh: 团队交流 (đoàn đội giao lưu). Ý nghĩa là: Kỹ sư cầu nối.
团队交流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ sư cầu nối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团队交流
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 他们 积极 为 团队 荐力
- Họ tích cực cống hiến cho đội ngũ.
- 项目 团队 健全 了 工作 流程
- Nhóm dự án đã hoàn thiện quy trình làm việc.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 研究员 向 团队 提交 数据
- Nghiên cứu viên đưa số liệu cho nhóm.
- 公司 有 一流 的 设计 团队
- Công ty có đột ngũ thiết kế hàng đầu.
- 他们 加人到 团队
- Họ thêm người vào đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
团›
流›
队›