Đọc nhanh: 客帮 (khách bang). Ý nghĩa là: đoàn lái buôn; bọn lái buôn.
客帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoàn lái buôn; bọn lái buôn
旧时 称从外地来的成伙商贩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客帮
- 谢谢 你 帮 我 拿 东西 。 不 客气 。
- “Cảm ơn bạn đã giúp tớ cầm đồ”. “Đừng khách sáo”.
- 单帮 客人
- lái buôn
- 侠客 总是 帮助 弱者
- Hiệp khách luôn giúp đỡ kẻ yếu.
- 她 客气 地问 我 需要 帮助 吗 ?
- Cô ấy lịch sự hỏi tôi: "có cần giúp đỡ không?"
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
- 房地产 经纪人 帮助 客户 买卖 、 租赁 物业
- Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.
- 旅馆 的 行李 员 帮助 客人 将 行李 搬运 到 房间
- Nhân viên xách hành lý của khách sạn giúp khách hàng mang hành lý đến phòng.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
帮›