Đọc nhanh: 客厅家具 (khách sảnh gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất phòng khách.
客厅家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội thất phòng khách
客厅家具,指摆放于客厅中家具的统称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客厅家具
- 这是 我们 家 的 客厅
- Đây là phòng khách của chúng tôi.
- 他 在 客厅 看电视
- Anh ấy đang xem TV ở phòng khách.
- 客厅 里 有 座钟 一具
- Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ treo tường.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 这家 餐厅 深受 顾客 青睐
- Nhà hàng này rất được lòng khách hàng.
- 他们 在 这家 客栈 住宿
- Họ đang ở trong quán trọ này.
- 客厅 的 家具 都 很 现代
- Nội thất trong phòng khách rất hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
厅›
客›
家›