审讯 shěnxùn
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm tấn】

Đọc nhanh: 审讯 (thẩm tấn). Ý nghĩa là: thẩm vấn; điều tra đương sự; hỏi cung; thẩm tấn; lấy cung. Ví dụ : - 把罪犯移交法庭审讯。 giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.. - 我要去审讯汤普森了 Tôi sẽ hỏi Thompson.. - 这个逾越节将要有自己的西班牙语审讯了 Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

Ý Nghĩa của "审讯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

审讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm vấn; điều tra đương sự; hỏi cung; thẩm tấn; lấy cung

公安机关、检察机关或法院向民事案件中的当事人或刑事案件中的自诉人、被告人查问有关案件的事实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罪犯 zuìfàn 移交 yíjiāo 法庭 fǎtíng 审讯 shěnxùn

    - giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 审讯 shěnxùn 汤普森 tāngpǔsēn le

    - Tôi sẽ hỏi Thompson.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • volume volume

    - 审讯 shěnxùn 将会 jiānghuì 如期 rúqī 进行 jìnxíng

    - Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审讯

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 展开 zhǎnkāi 审讯 shěnxùn

    - Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.

  • volume volume

    - 舌头 shétou 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 审讯 shěnxùn

    - Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.

  • volume volume

    - 罪犯 zuìfàn 移交 yíjiāo 法庭 fǎtíng 审讯 shěnxùn

    - giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.

  • volume volume

    - bèi dài 审讯 shěnxùn

    - Anh ấy bị đưa đi thẩm vấn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 审讯 shěnxùn

    - Đang tiến hành thẩm vấn.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 审讯 shěnxùn 汤普森 tāngpǔsēn le

    - Tôi sẽ hỏi Thompson.

  • volume volume

    - 审讯 shěnxùn 将会 jiānghuì 如期 rúqī 进行 jìnxíng

    - Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao