Đọc nhanh: 审讯 (thẩm tấn). Ý nghĩa là: thẩm vấn; điều tra đương sự; hỏi cung; thẩm tấn; lấy cung. Ví dụ : - 把罪犯移交法庭审讯。 giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.. - 我要去审讯汤普森了 Tôi sẽ hỏi Thompson.. - 这个逾越节将要有自己的西班牙语审讯了 Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
审讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm vấn; điều tra đương sự; hỏi cung; thẩm tấn; lấy cung
公安机关、检察机关或法院向民事案件中的当事人或刑事案件中的自诉人、被告人查问有关案件的事实
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 我要 去 审讯 汤普森 了
- Tôi sẽ hỏi Thompson.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
- 审讯 将会 如期 进行
- Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审讯
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 舌头 正在 接受 审讯
- Tên gián điệp đang bị thẩm vấn.
- 把 罪犯 移交 法庭 审讯
- giao tội phạm cho toà án thẩm vấn.
- 他 被 带 去 审讯
- Anh ấy bị đưa đi thẩm vấn.
- 正在 进行 审讯
- Đang tiến hành thẩm vấn.
- 我要 去 审讯 汤普森 了
- Tôi sẽ hỏi Thompson.
- 审讯 将会 如期 进行
- Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.
- 这个 逾越节 将要 有 自己 的 西班牙语 审讯 了
- Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
讯›