shěn
volume volume

Từ hán việt: 【sẩn】

Đọc nhanh: (sẩn). Ý nghĩa là: mỉm cười; cười. Ví dụ : - 不值一哂。 chả đáng cười chút nào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỉm cười; cười

微笑; 不显著的、不出声的笑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不值 bùzhí shěn

    - chả đáng cười chút nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 不值 bùzhí shěn

    - chả đáng cười chút nào.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Sẩn
    • Nét bút:丨フ一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMCW (口一金田)
    • Bảng mã:U+54C2
    • Tần suất sử dụng:Thấp