Đọc nhanh: 审核出款 (thẩm hạch xuất khoản). Ý nghĩa là: duyệt đơn xuất khoản.
审核出款 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duyệt đơn xuất khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核出款
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 付出 现款
- Trả tiền mặt
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 所有 申请 都 需要 审核
- Các đơn xin đều cần kiểm duyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
审›
核›
款›