Đọc nhanh: 出款日期 (xuất khoản nhật kì). Ý nghĩa là: ngày xuất khoản.
出款日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày xuất khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出款日期
- 他 终日 出差 很 辛苦
- Anh ấy suốt ngày đi công tác rất vất vả.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 他 出国 有 一些 日子 了
- Anh ấy xuất ngoại một thời gian rồi.
- 你 错过 了 首次 出庭 日期
- Bạn đã bỏ lỡ ngày ra tòa đầu tiên của mình về điều này.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 我们 的 出发 日期 是 明天
- Ngày khởi hành của chúng tôi là ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
日›
期›
款›