Đọc nhanh: 山积表 (sơn tí biểu). Ý nghĩa là: biểu đồ cột (nhìn nó giống ngọn núi lên xuống nhấp nhô nên gọi là biểu đồ cột).
山积表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ cột (nhìn nó giống ngọn núi lên xuống nhấp nhô nên gọi là biểu đồ cột)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山积表
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 货物 堆积如山
- Hàng hoá chất đống như núi.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 货物 山积
- hàng hoá chất cao như núi.
- 积土为山 , 积水为海
- Tích đất thành núi, tích nước thành sông.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 她 的 表现 非常 积极
- Biểu hiện của anh ấy vô cùng tích cực.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
积›
表›