Đọc nhanh: 打码量审核 (đả mã lượng thẩm hạch). Ý nghĩa là: đánh giá mã.
打码量审核 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打码量审核
- 打码量 多少
- lượng đặt cược không đủ
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 如果 你 起 得 早 , 尽量 不要 打扰 别人
- Nếu bạn dậy sớm, hãy cố gắng đừng làm phiền người khác.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 他 仔细 打量 我
- Anh ấy quan sát tôi kỹ càng.
- 他 打量 这件 事 很 复杂
- Anh ấy cho rằng việc này rất phức tạp.
- 他 聚精会神 地上 下 打量 她
- Anh ấy tập trung quan sát cô từ đầu đến chân.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
打›
核›
码›
量›