鸟食 niǎo shí
volume volume

Từ hán việt: 【điểu thực】

Đọc nhanh: 鸟食 (điểu thực). Ý nghĩa là: Thức ăn cho chim; cơm chim.

Ý Nghĩa của "鸟食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸟食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thức ăn cho chim; cơm chim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟食

  • volume volume

    - 丰美 fēngměi de 食品 shípǐn

    - thực phẩm dồi dào.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài 啄食 zhuóshí ne

    - Chim nhỏ đang mổ thức ăn.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài 笼子 lóngzi 吃食 chīshí

    - Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 为生 wéishēng 四处 sìchù 觅食 mìshí

    - Chim nhỏ tìm thức ăn khắp nơi để sống.

  • - 中国 zhōngguó de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao