实质上 shízhì shàng
volume volume

Từ hán việt: 【thực chất thượng】

Đọc nhanh: 实质上 (thực chất thượng). Ý nghĩa là: bản chất, hầu như.

Ý Nghĩa của "实质上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实质上 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bản chất

essentially

✪ 2. hầu như

virtually

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实质上

  • volume volume

    - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 实例 shílì

    - trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.

  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng 核实 héshí 真伪 zhēnwěi

    - Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.

  • volume volume

    - 实质 shízhì shàng 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 简单 jiǎndān

    - Thực chất, vấn đề này rất đơn giản.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 罪犯 zuìfàn 表面 biǎomiàn shàng 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng 实际上 shíjìshàng shì 羊质虎皮 yángzhìhǔpí 内心 nèixīn 虚弱 xūruò

    - Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu

  • volume volume

    - 以上 yǐshàng 所说 suǒshuō de dōu shì 事实 shìshí

    - Những điều nói trên đều là sự thật.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì 其实 qíshí hěn lěng yǒu 一种 yīzhǒng 生人 shēngrén 勿近 wùjìn de 气场 qìcháng

    - Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao