Đọc nhanh: 审判庭 (thẩm phán đình). Ý nghĩa là: tòa án, phòng xử án, tòa án.
审判庭 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tòa án
court
✪ 2. phòng xử án
courtroom
✪ 3. tòa án
tribunal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审判庭
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 庭审 中 两造 争辩
- Trong phiên tòa hai bên tranh luận.
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 你 不会 出庭 受审
- Bạn sẽ không bao giờ thử việc.
- 审判者 想见 你
- Thẩm phán muốn gặp bạn.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
审›
庭›