Đọc nhanh: 实相 (thực tướng). Ý nghĩa là: thực tướng (Phật giáo chỉ tính bản chất và sự thật của hiện tượng). Ví dụ : - 我不相信能力均等,但我确实相信机会均等。 Tôi không tin vào sự bình đẳng về khả năng, nhưng tôi thực sự tin vào sự bình đẳng về cơ hội.
实相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực tướng (Phật giáo chỉ tính bản chất và sự thật của hiện tượng)
佛教上指现象的本质、真实性
- 我 不 相信 能力 均等 , 但 我 确实 相信 机会均等
- Tôi không tin vào sự bình đẳng về khả năng, nhưng tôi thực sự tin vào sự bình đẳng về cơ hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实相
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 其实 , 我 不 相信 他
- Thực ra, tôi không tin anh ấy.
- 他们 的 实力 相当 不错
- Sức mạnh của họ khá tốt.
- 她 企图 隐瞒事实 真相
- Cô ấy âm mưu che giấu sự thật.
- 好友 相逢 , 畅叙 别情 , 实为 一大 快事
- bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 他俩 实力 相敌
- Hai người họ có sức mạnh tương đương.
- 理论 与 实践 有时 相反
- Lý thuyết và thực hành đôi khi trái ngược nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
相›