Đọc nhanh: 实象 (thực tượng). Ý nghĩa là: ảnh thực; ảnh thật, cụ trượng.
实象 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh thực; ảnh thật
光线被凹面镜反射或透过凸透镜折射后汇合在一起所成的影象,可以显现在屏幕上,所以叫实象光源在主焦点以外时才能产生实象
✪ 2. cụ trượng
细节方面很明确的; 不抽象的; 不笼统的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实象
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 那幅 画 和 实物 挺象
- Bức tranh đó khá giống với đồ thật.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 别 把 想象 和 现实 混淆 起来
- Đừng lẫn lộn giữa tưởng tượng và thực tế.
- 实际 比 想象 更 复杂
- Thực tế phức tạp hơn tưởng tượng.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
象›