Đọc nhanh: 实用工具 (thực dụng công cụ). Ý nghĩa là: Utility ; tính hữu dụng; khả dụng.
实用工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Utility ; tính hữu dụng; khả dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实用工具
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 理论 具体 到 实际 应用
- Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 这些 工具 被 用于 修理 车辆
- Những công cụ này được sử dụng để sửa chữa xe cộ.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
实›
工›
用›