实施例 shíshī lì
volume volume

Từ hán việt: 【thực thi lệ】

Đọc nhanh: 实施例 (thực thi lệ). Ý nghĩa là: (bằng sáng chế) thực hiện, hiện thân.

Ý Nghĩa của "实施例" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实施例 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (bằng sáng chế) thực hiện

(patent) implementation

✪ 2. hiện thân

embodiment

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实施例

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 实施 shíshī le xīn de 防控 fángkòng 措施 cuòshī

    - Trường học đã triển khai biện pháp phòng chống mới.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn 勇敢 yǒnggǎn 地向 dìxiàng 狱中 yùzhōng de 同工 tónggōng 施与 shīyǔ 援手 yuánshǒu 确实 quèshí rén 如其 rúqí míng

    - Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 实施 shíshī le xīn de 制度 zhìdù

    - Công ty đã thực hiện chế độ mới.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 终于 zhōngyú 付诸实施 fùzhūshíshī

    - Kế hoạch của anh ấy cuối cùng đã được thực hiện.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 实施 shíshī le xīn 方案 fāngàn

    - Công ty đang thực hiện kế hoạch mới.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 计划 jìhuà 平行 píngxíng 实施 shíshī

    - Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMNN (人一弓弓)
    • Bảng mã:U+4F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao