Đọc nhanh: 激励机制 (kích lệ cơ chế). Ý nghĩa là: cơ chế khuyến khích, phương pháp động lực.
激励机制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ chế khuyến khích
incentive mechanism
✪ 2. phương pháp động lực
motivation method
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激励机制
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 那会 激活 锁 的 冗余 机制
- Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 为了 激励 我们 的 下一代
- Để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
励›
机›
激›