Đọc nhanh: 客家人 (khách gia nhân). Ý nghĩa là: Người Hakka.
客家人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Hakka
Hakka people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客家人
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 客家人 常说 的 番 鸭 , 你 吃 过 吗 ?
- Người Khách Gia thường nói tới "Ngan", bạn đã ăn qua chưa?
- 不论 多么 忙 , 他 都 会 陪 家人
- Bất luận bận như nào, anh ấy đều bên người thân.
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
- 我 以前 做过 他家 的 客人
- Tôi đã từng làm khách ở nhà anh ấy.
- 他们 一家人 很 好客
- Gia đình họ rất hiếu khách.
- 家里 来 了 几位 客人
- Trong nhà có mấy vị khách.
- 客人 们 , 这边 请 , 我们 已经 为 大家 准备 好 了 位置
- Quý khách, mời đi bên này, chúng tôi đã chuẩn bị chỗ ngồi cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
客›
家›