Đọc nhanh: 客制化 (khách chế hoá). Ý nghĩa là: tùy biến (Tw).
客制化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tùy biến (Tw)
customization (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客制化
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 制造 化肥
- sản xuất phân bón hoá học
- 调查 客流 变化
- điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
化›
客›