实心 shíxīn
volume volume

Từ hán việt: 【thực tâm】

Đọc nhanh: 实心 (thực tâm). Ý nghĩa là: thành thực; thật lòng, ruột đặc; đặc. Ví dụ : - 实心话。 lời nói thành thực.. - 实心实意。 lòng thành thực.. - 这个球是实心的拿着很沉。 quả bóng này ruột đặc, cầm nặng lắm.

Ý Nghĩa của "实心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实心 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thành thực; thật lòng

心地诚实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 实心 shíxīn huà

    - lời nói thành thực.

  • volume volume

    - 实心实意 shíxīnshíyì

    - lòng thành thực.

✪ 2. ruột đặc; đặc

(实心儿) 物体内部是实的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 球是 qiúshì 实心 shíxīn de zhe 很沉 hěnchén

    - quả bóng này ruột đặc, cầm nặng lắm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实心

  • volume volume

    - 事情 shìqing 落实 luòshí le 干活 gànhuó 塌心 tāxīn

    - sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 表面 biǎomiàn xiōng 其实 qíshí xīn hěn 善良 shànliáng

    - Mặc dù có vẻ ngoài hung dữ nhưng thực ra anh ấy rất tốt bụng.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 这样 zhèyàng 厚待 hòudài 咱们 zánmen 心里 xīnli 实在 shízài 过意不去 guòyìbùqù

    - chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.

  • volume volume

    - 耐心 nàixīn 观察 guānchá 实验 shíyàn 结果 jiéguǒ

    - Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm

  • volume volume

    - kuā 核心 héxīn 肌肉 jīròu 看起来 kànqǐlai hěn 紧实 jǐnshí

    - Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 愿望 yuànwàng hěn 美好 měihǎo 努力实现 nǔlìshíxiàn

    - Ước mơ trong lòng rất đẹp, hãy cố gắng thực hiện.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 好消息 hǎoxiāoxi 心里 xīnli jiù 踏实 tāshi le

    - Nghe được tin tốt, tôi mới thấy nhẹ lòng.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 实心球 shíxīnqiú

    - Anh ấy mua một quả bóng đặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao