Đọc nhanh: 实变数 (thực biến số). Ý nghĩa là: biến số thực.
实变数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến số thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实变数
- 实数 在 数学 中 很 重要
- Số thực rất quan trọng trong toán học.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 你 要 有 知识 , 你 就 得 参加 变革 现实 的 实践
- muốn có tri thức, bạn phải tham gia biến đổi thực tiễn hiện thực
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 实数 域 应用 很 广泛
- Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
实›
数›