Đọc nhanh: 实变函数论 (thực biến hàm số luận). Ý nghĩa là: (toán học.) lý thuyết về các hàm của một biến số thực.
实变函数论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) lý thuyết về các hàm của một biến số thực
(math.) theory of functions of a real variable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实变函数论
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 你 要 有 知识 , 你 就 得 参加 变革 现实 的 实践
- muốn có tri thức, bạn phải tham gia biến đổi thực tiễn hiện thực
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
变›
实›
数›
论›