右党 yòu dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hữu đảng】

Đọc nhanh: 右党 (hữu đảng). Ý nghĩa là: hữu đảng.

Ý Nghĩa của "右党" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

右党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hữu đảng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右党

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 吩咐 fēnfù 左右 zuǒyòu dōu 出去 chūqù

    - Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.

  • volume volume

    - zài 党校 dǎngxiào 学习 xuéxí le 两年 liǎngnián

    - Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.

  • volume volume

    - zài dǎng 多年 duōnián le

    - Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 政党 zhèngdǎng

    - Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.

  • volume volume

    - zài 党部 dǎngbù 工作 gōngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.

  • volume volume

    - xiàng 左右 zuǒyòu 张望 zhāngwàng le 一下 yīxià

    - Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 居右位 jūyòuwèi

    - Anh ấy có vị trí cao ở công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao