Đọc nhanh: 右党 (hữu đảng). Ý nghĩa là: hữu đảng.
右党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hữu đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右党
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 吩咐 左右 都 出去
- Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他 在 党 多年 了
- Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.
- 他 加入 了 一个 政党
- Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 向 左右 张望 了 一下
- Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.
- 他 在 公司 居右位
- Anh ấy có vị trí cao ở công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
右›