Đọc nhanh: 实况转播 (thực huống chuyển bá). Ý nghĩa là: phát sóng cảnh thực tế, tiếp sức trực tiếp, phát sóng trực tiếp.
实况转播 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phát sóng cảnh thực tế
broadcast of actual scene
✪ 2. tiếp sức trực tiếp
live relay
✪ 3. phát sóng trực tiếp
to broadcast live
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实况转播
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 现场直播 大会 的 实况
- Phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.
- 放送 大会 实况 录音
- đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
实›
播›
转›