Đọc nhanh: 实况主 (thực huống chủ). Ý nghĩa là: vlogger trực tiếp, người phát trực tiếp.
实况主 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vlogger trực tiếp
live vlogger
✪ 2. người phát trực tiếp
live-streamer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实况主
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 实况报导
- truyền tin tại chỗ.
- 实际 情况 很 复杂
- Tình huống thực tế rất phức tạp.
- 大会 实况
- tình hình thực tế tại đại hội; tình hình đang diễn ra tại đại hội.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
况›
实›