Đọc nhanh: 实习盖章 (thực tập cái chương). Ý nghĩa là: dấu mộc thực tập.
实习盖章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu mộc thực tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实习盖章
- 他 在 盖章
- Anh ấy đang đóng dấu.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 他 盖章 申请表
- Anh ấy đóng dấu đơn xin.
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 他 用心 钻研 , 学习 得 很 瓷实
- anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.
- 他 负责 盖章 所有 正式 文件
- Anh ấy phụ trách đóng dấu các tài liệu chính thức.
- 印章 已经 盖 在 文件 上 了
- Con dấu đã được đóng lên tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
实›
盖›
章›