实习盖章 shíxí gài zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【thực tập cái chương】

Đọc nhanh: 实习盖章 (thực tập cái chương). Ý nghĩa là: dấu mộc thực tập.

Ý Nghĩa của "实习盖章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实习盖章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dấu mộc thực tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实习盖章

  • volume volume

    - zài 盖章 gàizhāng

    - Anh ấy đang đóng dấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 故意 gùyì 掩盖 yǎngài 事实 shìshí

    - Họ cố ý che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 盖章 gàizhāng

    - Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.

  • volume volume

    - 盖章 gàizhāng 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Anh ấy đóng dấu đơn xin.

  • volume volume

    - zài 合同 hétóng shàng 盖章 gàizhāng le

    - Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.

  • volume volume

    - 用心 yòngxīn 钻研 zuānyán 学习 xuéxí hěn 瓷实 císhi

    - anh ta chịu khó nghiên cứu, học rất chắc.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 盖章 gàizhāng 所有 suǒyǒu 正式 zhèngshì 文件 wénjiàn

    - Anh ấy phụ trách đóng dấu các tài liệu chính thức.

  • volume volume

    - 印章 yìnzhāng 已经 yǐjīng gài zài 文件 wénjiàn shàng le

    - Con dấu đã được đóng lên tài liệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao