Đọc nhanh: 宝林 (bảo lâm). Ý nghĩa là: Po Lam (khu vực ở Hồng Kông).
宝林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Po Lam (khu vực ở Hồng Kông)
Po Lam (area in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝林
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 森林 是 大自然 的 宝藏
- Rừng là kho báu của thiên nhiên.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
林›