Đọc nhanh: 宝洁 (bảo khiết). Ý nghĩa là: Procter & Gamble (công ty hàng tiêu dùng).
宝洁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Procter & Gamble (công ty hàng tiêu dùng)
Procter & Gamble (consumer goods company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝洁
- 他们 有着 纯洁 的 爱情
- Họ có một tình yêu trong sáng.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
洁›