Đọc nhanh: 宝盖 (bảo cái). Ý nghĩa là: tên của căn "mái" bằng chữ Hán (Khang Hy căn 40), xem thêm 宀 [mián].
宝盖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên của căn "mái" bằng chữ Hán (Khang Hy căn 40)
name of"roof" radical in Chinese characters (Kangxi radical 40)
✪ 2. xem thêm 宀 [mián]
see also 宀 [mián]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝盖
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
盖›