Đọc nhanh: 宝录 (bảo lục). Ý nghĩa là: Trân tàng. Ngôi vua..
宝录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trân tàng. Ngôi vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝录
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 他们 付出 了 宝贵 的 时间
- Họ đã hy sinh thời gian quý báu.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
录›