宝岛 bǎo dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bảo đảo】

Đọc nhanh: 宝岛 (bảo đảo). Ý nghĩa là: Formosa.

Ý Nghĩa của "宝岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Formosa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝岛

  • volume volume

    - 他们 tāmen tōu 珠宝 zhūbǎo

    - Bọn họ trộm châu báu.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 流放 liúfàng dào 荒岛 huāngdǎo shàng

    - Họ bị đày ra đảo hoang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发掘 fājué le 地下 dìxià de 宝藏 bǎozàng

    - Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 抢救 qiǎngjiù 宝贵 bǎoguì de 文物 wénwù

    - Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 付出 fùchū le 宝贵 bǎoguì de 时间 shíjiān

    - Họ đã hy sinh thời gian quý báu.

  • volume volume

    - mài de 珠宝 zhūbǎo 成色 chéngsè 十足 shízú

    - Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao