Đọc nhanh: 宝嘉丽 (bảo gia lệ). Ý nghĩa là: Bvlgari.
宝嘉丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bvlgari
1881年,索里奥·宝嘉丽 (Sotirio Bulgari) 在意大利创立了以自己的姓氏来命令的公司宝嘉丽,。宝嘉丽(Bvlgari )以大胆独特和尊贵古典而著称。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝嘉丽
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 丽 姝
- người đẹp
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
嘉›
宝›