Đọc nhanh: 宝珀表 (bảo phách biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ blancpain.
宝珀表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ blancpain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝珀表
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
珀›
表›