Đọc nhanh: 宜春市 (nghi xuân thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yichun ở Giang Tây.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yichun ở Giang Tây
Yichun prefecture level city in Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜春市
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 宜居城市
- Thành phố đáng sống.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 春天 的 气候宜人
- Thời tiết mùa xuân rất dễ chịu.
- 春夏 之际 天气 很 宜人
- Thời tiết giữa mùa xuân và mùa hè rất dễ chịu.
- 春节 市场 很 红火
- Chợ Tết rất náo nhiệt.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宜›
市›
春›