Đọc nhanh: 宝山区 (bảo sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Bảo Sơn của thành phố Shuangyashan 雙鴨山 | 双鸭山 , Hắc Long Giang, Quận Baoshang của Thượng Hải.
✪ 1. Quận Bảo Sơn của thành phố Shuangyashan 雙鴨山 | 双鸭山 , Hắc Long Giang
Baoshan district of Shuangyashan city 雙鴨山|双鸭山 [Shuāng yā shān], Heilongjiang
✪ 2. Quận Baoshang của Thượng Hải
Baoshang district of Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝山区
- 山区
- Vùng núi.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 她 要 为 山区 的 建设 做点 奉献
- cô ấy tặng đồ vật cho xây dựng vùng núi.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
宝›
山›