Đọc nhanh: 宜宾市 (nghi tân thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yibin ở Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yibin ở Tứ Xuyên
Yibin prefecture level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜宾市
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 宜居城市
- Thành phố đáng sống.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 我们 住 在 市中心 的 宾馆
- Chúng tôi ở tại một khách sạn ở trung tâm thành phố.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宜›
宾›
市›