Đọc nhanh: 宝丽来 (bảo lệ lai). Ý nghĩa là: Polaroid.
宝丽来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Polaroid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝丽来
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 宝宝 摔倒 了 , 妈妈 赶忙 把 他 搊 过来
- Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.
- 用 花朵 来 衬托 蛋糕 的 美丽
- Dùng hoa để làm nổi bật vẻ đẹp của bánh.
- 我 的 小宝贝 , 快 过来
- Con yêu của ta mau qua đây đi.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
- 海洋 的 美丽 景色 吸引 了 游客 前来
- Vẻ đẹp của biển cả thu hút du khách đến tham quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
宝›
来›