宜兰 yílán
volume volume

Từ hán việt: 【nghi lan】

Đọc nhanh: 宜兰 (nghi lan). Ý nghĩa là: Thành phố và quận Nghi Lan 宜蘭縣 | 宜兰县 , đông bắc Đài Loan.

Ý Nghĩa của "宜兰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố và quận Nghi Lan 宜蘭縣 | 宜兰县 , đông bắc Đài Loan

Yilan city and county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2lánxiàn], northeast Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜兰

  • volume volume

    - cóng 米兰 mǐlán 飞回来 fēihuílai

    - Từ Milan đến.

  • volume volume

    - 马兰峪 mǎlányù ( zài 河北 héběi )

    - Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相帮助 hùxiāngbāngzhù

    - Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.

  • volume volume

    - 个子 gèzi gāo qiú 占便宜 zhànpiányí

    - Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù zhàn 别人 biérén de 便宜 piányí

    - Anh ấy trước giờ chưa từng chiếm hời của ai.

  • volume volume

    - 于是 yúshì jiù zài 马里兰州 mǎlǐlánzhōu 认识 rènshí le 一位 yīwèi

    - Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu

  • - 他们 tāmen 决定 juédìng 结束 jiéshù 单身 dānshēn 开始 kāishǐ 准备 zhǔnbèi 结婚 jiéhūn de 事宜 shìyí

    - Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBM (十月一)
    • Bảng mã:U+5B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao