Đọc nhanh: 宜家 (nghi gia). Ý nghĩa là: IKEA, nhà bán lẻ đồ nội thất Thụy Điển. Ví dụ : - 路过宜家吗 Nó có đi bằng Ikea không?
宜家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. IKEA, nhà bán lẻ đồ nội thất Thụy Điển
IKEA, Swedish furniture retailer
- 路过 宜家 吗
- Nó có đi bằng Ikea không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜家
- 路过 宜家 吗
- Nó có đi bằng Ikea không?
- 你 能 推荐 一家 偏宜 的 旅店 吗 ?
- Bạn có thể giới thiệu một khách sạn đàng hoàng được không?
- 这家 饭店 不但 好吃 而且 很 便宜
- Nhà hàng này không những đồ ăn ngon mà còn rất rẻ.
- 这家 店 的 衣服 便宜
- Quần áo ở cửa hàng này rẻ.
- 这家 店 既 便宜 又 好吃
- Cửa hàng này vừa rẻ vừa ngon.
- 这家 商场 的 东西 很 便宜
- Đồ của trung tâm thương mại này rất rẻ.
- 我们 找 一家 便宜 的 客栈
- Chúng tôi tìm một nhà trọ rẻ tiền.
- 谁 想 那天 陪 我 去 宜家 瑞典 家居 品牌
- Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宜›
家›