Đọc nhanh: 宜君 (nghi quân). Ý nghĩa là: Quận Yijun ở Tongchuan 銅川 | 铜川 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Yijun ở Tongchuan 銅川 | 铜川 , Thiểm Tây
Yijun County in Tongchuan 銅川|铜川 [Tóng chuān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜君
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 他 想 当 一个 好 国君
- Anh ấy muốn trở thành một vị vua tốt.
- 他 是 一个 贤良 的 君主
- Ông ấy là một vị vua nhân từ.
- 他叨 了 便宜
- Anh ấy nhận được lợi.
- 他 从来不 占 别人 的 便宜
- Anh ấy trước giờ chưa từng chiếm hời của ai.
- 他 姓 宜
- Anh ấy họ Nghi.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
君›
宜›