Đọc nhanh: 定陶县 (định đào huyện). Ý nghĩa là: Quận Dingtao ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Dingtao ở Heze 菏澤 | 菏泽 , Sơn Đông
Dingtao County in Heze 菏澤|菏泽 [Hé zé], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定陶县
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
定›
陶›