Đọc nhanh: 宜昌县 (nghi xương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yichang ở Hồ Bắc.
✪ 1. Hạt Yichang ở Hồ Bắc
Yichang county in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜昌县
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他叨 了 便宜
- Anh ấy nhận được lợi.
- 他 做 这种 工作 很 相宜
- anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宜›
昌›