Đọc nhanh: 宜川县 (nghi xuyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Yichuan ở Yan'an 延安 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Yichuan ở Yan'an 延安 , Thiểm Tây
Yichuan county in Yan'an 延安 [Yán ān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜川县
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 他 从来不 占 别人 的 便宜
- Anh ấy trước giờ chưa từng chiếm hời của ai.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宜›
川›