编词 biān cí
volume volume

Từ hán việt: 【biên từ】

Đọc nhanh: 编词 (biên từ). Ý nghĩa là: đặt lời.

Ý Nghĩa của "编词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

编词 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt lời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编词

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn 词典 cídiǎn

    - Biên soạn từ điển

  • volume volume

    - 编纂 biānzuǎn 汉语 hànyǔ 大词典 dàcídiǎn

    - biên soạn đại từ điển Hán ngữ

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 词典 cídiǎn 已经 yǐjīng 开编 kāibiān

    - quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.

  • volume volume

    - 张老师 zhānglǎoshī 最近 zuìjìn zài 编写 biānxiě 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.

  • volume volume

    - zài 编写 biānxiě 词典 cídiǎn 之类 zhīlèi de shū

    - Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển

  • volume volume

    - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao