Đọc nhanh: 编词 (biên từ). Ý nghĩa là: đặt lời.
编词 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt lời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编词
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 编纂 词典
- Biên soạn từ điển
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 这部 词典 已经 开编
- quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.
- 张老师 最近 在 编写 一部 词典
- Thầy Trương gần đây đang biên soạn một bộ từ điển.
- 她 在 编写 词典 之类 的 书
- Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
词›