Đọc nhanh: 定量证明 (định lượng chứng minh). Ý nghĩa là: Chứng minh định lượng.
定量证明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng minh định lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定量证明
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 他 决定 参加 明天 的 会议
- Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 费用
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
明›
证›
量›